danh từ o ống khai thác
ống thép có đường kính nhỏ (3/4 đến 4, 5 in) được chống trong giếng khai thác.
o sự đặt ống, sự lắp ống, hệ ống
§ tubing a well : sự đặt ống khai thác xuống giếng
§ external upset tubing : ống khai thác rèn chồn phía ngoài
§ internal upset tubing : ống khai thác rèn chồn phía trong
§ macaroni tubing : ống khai thác cỡ nhỏ
§ non upset tubing : ống khai thác không rèn chồn
§ production tubing : ống khai thác
§ ventilation tubing : hệ ống thông gió
§ tubing a well : đưa ống khai thác xuống giếng
§ tubing anchor : dụng cụ neo ống khai thác
§ tubing bending : sự cong ống khai thác
§ tubing broach : mũi doa ống
§ tubing bundle : : bó ống
§ tubing collars : ống nối
§ tubing coupling : ống nối
§ tubing coveyed : chuyển dịch qua ống khai thác
§ tubing elevators : elevato nâng ống khai thác
§ tubing flow : dòng chảy trong ống khai thác
§ tubing flow valve : van dòng chảy trong ống khai thác
§ tubing hanger : vật treo ống khai thác
§ tubing head spool : ghép nối đầu ống khai thác
§ tubing job : công việc kéo và thả ống khai thác
§ tubing packer : packe ống khai thác
§ tubing perforator : búa đột lỗ ống khai thác
§ tubing plug : nút ống khai thác
§ tubing power tongs : kìm giữ ống
§ tubing pressure : áp suất trong ống khai thác
§ tubing pump : bơm ống khai thác
§ tubing riser : ống bao khai thác
§ tubing rollers : con lăn nắn ống
§ tubing safety valve : van an toàn trong ống khai thác
§ tubing slips : hàm giữ ống
§ tubing spider : vòng kẹp ống
§ tubing spool : ống nối đai kép
§ tubing stop : mấu chặn trong ống khai thác
§ tubing stretch : sự kéo căng ống khai thác
§ tubing stripper : dụng cụ bị rút dầu trong ống
§ tubing swage : khuôn nắn ống
§ tubing tongs : kìm siết ống khai thác
§ tubing-effect factor : hệ số hiệu ứng ống
§ tubing-end locater : dụng cụ định vị đoạn cuối ống
§ tubing-retrievable gas lift valve : van gaslift trong ống khai thác
§ tubing-retrievable mandrel : trục gá trong ống khai thác lấy ra được