TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piping

hệ thống đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dẫn bằng ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thống đường dẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đường ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gân

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

viền

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự hình thành lõm co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổi đầu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

xâm thực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự đặt ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp đặt đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dây viền

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

piping

piping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tubing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

 transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak through the dike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leak through the dyke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leak through the embankment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipeline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

casing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

lining

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

piping

Rohrleitungen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rohrleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verrohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Grundbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserdurchtritt unter Druck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrsysteme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohranlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrleitungssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserdurchgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sickerroehrenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quelle durch den Deich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Piping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

piping

renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phénomène de renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuites d'eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infiltrations d'eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourrelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source à travers la digue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

piping,tubing,casing,lining

piping, tubing, casing, lining

Verrohrung

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tape,piping

Dây viền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Piping /nt/D_KHÍ/

[EN] piping

[VI] sự đặt ống (dẫn dầu)

Rohrleitung /f/THAN, CT_MÁY/

[EN] pipeline, piping

[VI] đường ống

Verrohrung /f/XD/

[EN] piping, tubing

[VI] sự lắp đặt đường ống

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

piping

nổi đầu

Cá nổi đầu ngáp khí trên mặt nước khi thiếu ôxy hoà tan trong nước

piping

xâm thực

Hiện tượng xói mòn dưới bề mặt công trình do thấm nước bên trong và xung quanh đáy của một công trình xây dựng, đập hoặc đê và có thể ảnh hưởng đến an toàn công trình. Hiện tượng nước thấm qua cấu trúc công trình với vận tốc đủ mạnh để mang các hạt đất đi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

piping

sự đặt đường ống, hệ thống đường ống, sự hình thành lõm co

piping

thép lắng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rohrleitungen

[EN] piping

[VI] đường gân,

Rohrleitungen

[EN] piping

[VI] viền,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piping /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Grundbruch

[EN] piping

[FR] renard

piping /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Wasserdurchtritt unter Druck

[EN] piping

[FR] phénomène de renard

piping /TECH/

[DE] Rohrleitungen (pl.); Rohrsysteme

[EN] piping

[FR] tuyauterie

piping

[DE] Rohranlage; Rohrleitung; Rohrleitungen; Rohrleitungssystem

[EN] piping

[FR] tuyauterie

piping

[DE] Grundbruch

[EN] piping

[FR] renard

piping

[DE] Wasserader; Wasserdurchgang

[EN] piping

[FR] fuites d' eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre; infiltrations d' eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre

piping

[DE] Sickerroehrenbildung

[EN] piping

[FR] renard

piping

[DE] Wasserdurchtritt unter Druck

[EN] piping

[FR] phénomène de renard

piping /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Wasserader; Wasserdurchgang

[EN] piping

[FR] fuites d' eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre; infiltrations d' eau lentes à travers un ouvrage de retenue en terre

piping /ENG-MECHANICAL/

[DE] Koeder

[EN] piping

[FR] bourrelet

leak through the dike,leak through the dyke,leak through the embankment,piping

[DE] Quelle durch den Deich

[EN] leak through the dike; leak through the dyke; leak through the embankment; piping

[FR] renard; source à travers la digue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piping

hệ thống đường ống

piping

đường ống dẫn

piping

hệ ống dẫn

piping

hệ thống ống dẫn

piping, transmission line, trunking, tube

sự đặt đường ống

Tự điển Dầu Khí

piping

['paipiɳ]

  • danh từ

    o   đặt ống

    o   ống dẫn, đường ống, hệ ống

    o   sự đặt đường ống

    §   blow down piping : hệ thống ống xả

    §   horizontal piping : connected to a tank hệ ống ngang nối với bể chứa

    §   trapped piping : hệ ống bẫy (để tách chất lỏng ngưng tụ)

    §   water piping : ống dẫn nước

    §   piping and instrumentation diagram : sơ đồ đặt ống

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Piping

    [DE] Rohrleitungen

    [EN] Piping

    [VI] hệ thống đường dẫn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    piping

    sự dẫn bằng ống