Việt
Hệ thống ống dẫn
Anh
duct system
pipe/wiring system
pipework n.
ducting
conduit system
piping
Đức
Leitungssystem
Kanalsystem
Dies ist nur bei vollständigem Druckabbau im Leitungssystem und Leichtgängigkeit der Kolben und Beläge möglich.
Việc này chỉ có thể xảy ra khi áp suất trong hệ thống ống dẫn hạ xuống hoàn toàn và piston cùng bố phanh chuyển động dễ dàng.
Druckverluste in Rohrleitungssystemen
Áp suất tiêu hao trong hệ thống ống dẫn
Meist empfindlich gegen Vibrationen des Rohrleitungssystems (je nach Bauart)
Thường nhạy với độ rung của hệ thống ống dẫn (tùy theo dạng thiết kế)
Zum Teil empfindlich gegen Rohrkräfte (Spannungen im Rohrsystem)
Một phần nhạy đối với lực trong ống dẫn (ứng suất trong hệ thống ống dẫn)
Für raue und gebrauchte Stahlrohre wird ¬ nach Abschnitt „Druckverluste in Rohrleitungssystemen” ermittelt.
Cho ống thép nhám và đã cũ, λ được xác định theo chương “Tiêu hao áp suất trong hệ thống ống dẫn”.
hệ thống ống dẫn
Kanalsystem /nt/KT_LẠNH/
[EN] duct system, ducting
[VI] hệ thống ống dẫn
[EN] pipe/wiring system
[VI] Hệ thống ống dẫn