Việt
Hệ thống kênh dẫn
hệ thống ống dẫn
hệ thống kênh đào
Anh
canal system
duct system
ducting
Đức
Kanalsystem
Kanalsystem /das/
hệ thống kênh đào (để tưới tiêu);
Kanalsystem /nt/KT_LẠNH/
[EN] duct system, ducting
[VI] hệ thống ống dẫn
[EN] canal system
[VI] Hệ thống kênh dẫn