Việt
hệ thống đường ống
sự đặt đường ống
sự hình thành lõm co
Anh
pipe system
piping
pipework
pipework system
system of pipes
pipe work
pipeline
pipe network
Đức
Rohrbau
Rohrleitungssystem
Rohrnetz
Rohrsystem
Beispiel für ein Rohrleitungssystem
Thí dụ về một hệ thống đường ống
15.5.2 Rohrleitungssysteme und Rohrverbindungen
Hệ thống đường ống dẫn và các kết nối ống
■ Rohrleitungssysteme Rohrleitungssysteme (Bild 1) bestehen aus verschiedenen Bauelementen wie ,
■ Hệ thống đường ống dẫn (Hình 1) bao gồm các thành phần khác nhau như ,
Stähle für den Rohrleitungsbau
Thép cho hệ thống đường ống
Für Rohrleitungs- und Apparatebau.
Dùng cho chế tạo hệ thống đường ống và thiết bị.
sự đặt đường ống, hệ thống đường ống, sự hình thành lõm co
[EN] pipe system
[VI] Hệ thống đường ống
Rohrbau /m/XD/
[EN] pipework
[VI] hệ thống đường ống
Rohrleitungssystem /nt/CT_MÁY/
[EN] pipework system
Rohrnetz /nt/XD/
[EN] system of pipes