Việt
hệ thống đường ống
hệ thống ống
hệ thống đường ông dẫn nước
Anh
system of pipes
tubing
mains network
Đức
Rohrnetz
Pháp
réseau de distribution
Rohrnetz /das/
hệ thống đường ông dẫn nước (gas );
Rohrnetz /TECH/
[DE] Rohrnetz
[EN] mains network
[FR] réseau de distribution
Rohrnetz /nt/XD/
[EN] system of pipes
[VI] hệ thống đường ống
Rohrnetz /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] tubing
[VI] hệ thống ống