TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundbruch

Sụt đáy

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự hư hỏng cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grundbruch

base failure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soil failure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

subsidence

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ground heave

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

shear failure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

piping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grundbruch

Grundbruch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

grundbruch

renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundbruch /m/XD/

[EN] base failure

[VI] sự hư hỏng cơ bản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundbruch /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Grundbruch

[EN] piping

[FR] renard

Grundbruch

[DE] Grundbruch

[EN] piping

[FR] renard

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Grundbruch

base failure

Grundbruch

Grundbruch

shear failure

Grundbruch

Grundbruch

shear failure

Grundbruch (Gelände)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Grundbruch

[VI] Sụt đáy

[EN] soil failure, subsidence, ground heave