Việt
sự sụt lở nền
sự hư hỏng cơ bản
sự phá huỷ ở nền
sự sụt đáy
sự phá hủy ở nền
Anh
base failure
fall
rupture
Đức
Grundbruch
Sohlenversagen
base failure, fall, rupture
Sohlenversagen /nt/THAN/
[EN] base failure
[VI] sự sụt lở nền, sự phá huỷ ở nền
Grundbruch /m/XD/
[VI] sự hư hỏng cơ bản