TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base failure

sự sụt lở nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá huỷ ở nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sụt đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá hủy ở nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

base failure

base failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

base failure

Grundbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sohlenversagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base failure

sự sụt lở nền

base failure

sự hư hỏng cơ bản

base failure

sự sụt đáy

base failure, fall, rupture

sự phá hủy ở nền

Lexikon xây dựng Anh-Đức

base failure

base failure

Grundbruch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sohlenversagen /nt/THAN/

[EN] base failure

[VI] sự sụt lở nền, sự phá huỷ ở nền

Grundbruch /m/XD/

[EN] base failure

[VI] sự hư hỏng cơ bản