Rohr /nt/CNSX/
[EN] conduit
[VI] ống dẫn
Röhre /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit
[VI] ống cáp, máng ống
Rohrleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit
[VI] ống cáp, máng cáp
Rohrleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] conduit
[VI] ống dẫn
Schutzrohr /nt/XD, KT_ĐIỆN/
[EN] conduit
[VI] ống cáp, máng cáp
Wasserleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] conduit
[VI] ống dẫn nước
Vulkanschlot /m/NLPH_THẠCH/
[EN] conduit
[VI] mạch dẫn (địa chất)
Kanal /m/CƠ/
[EN] conduit
[VI] kênh đào
Kabelrohr /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit
[VI] ống cáp
Installationsrohr /nt/XD/
[EN] conduit
[VI] đường ống lắp đặt
Isolierrohr /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] conduit
[VI] cống cáp (điện)
Führung /f/ĐIỆN/
[EN] conduit
[VI] ống dẫn, cống (cáp)
Leitungsrohr /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] conduit
[VI] đường ống dẫn
Meßstrecke /f/CNSX/
[EN] conduit
[VI] ống dẫn (ống gió khí động lực)