Việt
mạch dẫn
Anh
conduit
lead
lead network
lead vein
Đức
Vulkanschlot
Dieser Thermostat schaltet den Kühlflüssigkeitsdurchsatz bei zunehmender Temperatur vom kleinen Kühlkreislauf auf den großen Kühlkreislauf durch den Kühler um. Dabei verschließt er die Kurzschlussleitung zur Kühlflüssigkeitspumpe.
Van này mở khi nhiệt độ tăng lên, cho phép lượng chất lỏng làm mát chuyển từ chu trình làm mát nhỏ sang chu trình làm mát lớn qua bộ tản nhiệt, đồng thời đóng đường ống ngắn mạch dẫn đến bơm chất lỏng làm mát.
lead, lead network, lead vein
mạch dẫn (địa chất)
Vulkanschlot /m/NLPH_THẠCH/
[EN] conduit
[VI] mạch dẫn (địa chất)