conduit /xây dựng/
đường dẫn (hơi khí)
conduit
đường ống
conduit /xây dựng/
đường ống (lắp đặt)
conduit
đường ống dẫn
conduit
mạch dẫn (địa chất)
conduit
máng dẫn
conduit /điện/
máng ống
conduit
ống bọc dây điện
conduit /điện/
ống bọc dây điện
conduit /điện/
ống chứa dây (điện)
Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.