TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conduit

đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống bọc dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống chứa dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conduit

 conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduit /xây dựng/

đường dẫn (hơi khí)

 conduit

đường ống

 conduit /xây dựng/

đường ống (lắp đặt)

 conduit

đường ống dẫn

 conduit

mạch dẫn (địa chất)

 conduit

máng dẫn

 conduit /điện/

máng ống

 conduit

ống bọc dây điện

 conduit /điện/

ống bọc dây điện

 conduit /điện/

ống chứa dây (điện)

Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.