TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn chính

ống dẫn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn đầu nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống dẫn chính

head pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 head pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống dẫn chính

Pipeline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pipeline /f/M_TÍNH, D_KHÍ, CT_MÁY, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] pipeline

[VI] đường ống, ống dẫn chính

Hauptleitung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] head pipe

[VI] ống dẫn chính, ống dẫn đầu nguồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head pipe

ống dẫn chính

pipeline

ống dẫn chính

 head pipe, pipeline

ống dẫn chính