Việt
Linh kiện
Đường ống
thành phần
Điều khiển
nhóm cấu kiên
Anh
components
pipeline
Control systems
Đức
Bauelemente
Komponenten
Bauteilen
Komponente
Bauteile
Maschinenteile
Komponenten von Rohrleitungen
Steuerungen
Baugruppen
Pháp
éléments constitutifs
éléments de construction
organes
Steuerungen,Baugruppen
[VI] Điều khiển, nhóm cấu kiên
[EN] Control systems, components
[EN] pipeline, components
[VI] Đường ống, thành phần
[DE] Bauelemente; Bauteile
[EN] components
[FR] éléments constitutifs; éléments de construction
components /ENG-MECHANICAL/
[DE] Maschinenteile
[FR] organes
[VI] Linh kiện