Việt
Bộ phận công trình
cấu kiện
Anh
building element
BUILDING COMPONENTS
components
Đức
Bauteile
Bauelemente
Pháp
TRANCHES DE CONSTRUCTION
éléments constitutifs
éléments de construction
Bauelemente,Bauteile
[DE] Bauelemente; Bauteile
[EN] components
[FR] éléments constitutifs; éléments de construction
BAUTEILE
[DE] BAUTEILE
[EN] BUILDING COMPONENTS
[FR] TRANCHES DE CONSTRUCTION
[VI] Bộ phận công trình, cấu kiện
[EN] building element