Việt
Hệ thống
nhóm thành phần
Cụm lắp ráp
Điều khiển
nhóm cấu kiên
Anh
devices
Component assembly
subassemblies
Control systems
components
Đức
Baugruppen
Steuerungen
Steuerungen,Baugruppen
[VI] Điều khiển, nhóm cấu kiên
[EN] Control systems, components
[EN] subassemblies
[VI] Cụm lắp ráp
[EN] Component assembly
[VI] Hệ thống, nhóm thành phần