TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm thành phần

Hệ thống

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nhóm thành phần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhóm thành phần

component assembly

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhóm thành phần

Baugruppe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Baugruppen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ist es möglich mithilfe geringer elektrischer Energien große Energien zur Steuerung entsprechender Baugruppen, z.B. Kupplungen, Zylinder aufzubringen.

Phương pháp này cho phép dùng một năng lượng điện nhỏ để điều khiển dòng năng lượng lớn tác động đến các nhóm thành phần như các bộ ly hợp, xi lanh.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Baugruppe

[EN] component assembly

[VI] Hệ thống, nhóm thành phần

Baugruppen

[EN] Component assembly

[VI] Hệ thống, nhóm thành phần