TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conduite

HÀNH VI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Tiến hành

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

conduite

conducting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conduit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manifold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main sewer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipeline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open-loop control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open-loop controlling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handling a machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working with a machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computers and intelligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conduite

Dirigieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Leitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedienung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedienung einer Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conduite

conduite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipeline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle-commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilotage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maniement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maniement d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commandement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications et renseignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

informatique et renseignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite /ENVIR/

[DE] Leitung

[EN] conduit; culvert; manifold; pipe

[FR] conduite

conduite /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kanalrohr

[EN] main sewer

[FR] conduite

conduit,conduite,pipeline /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrleitung

[EN] pipeline

[FR] conduit; conduite; pipeline

commande,conduite,contrôle-commande,pilotage /IT-TECH/

[DE] Steuern; Steuerung

[EN] open-loop control; open-loop controlling

[FR] commande; conduite; contrôle-commande; pilotage

conduite,conduite d'une machine,maniement,maniement d'une machine /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bedienung; Bedienung einer Maschine

[EN] handling; handling a machine; machine operation; operation; working; working with a machine

[FR] conduite; conduite d' une machine; maniement; maniement d' une machine

commandement,conduite,communications et renseignement,contrôle,communications,informatique et renseignement /IT-TECH/

[DE]

[EN] command, control, communications, computers and intelligence

[FR] commandement, conduite, communications et renseignement; commandement, contrôle, communications, informatique et renseignement

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Conduite

[DE] Dirigieren

[EN] conducting

[FR] Conduite

[VI] Tiến hành

Từ Điển Tâm Lý

Conduite

[VI] HÀNH VI

[FR] Conduite

[EN]

[VI] Tiếng Anh Behavior thường dùng trong sách vở tâm lý có thể dịch qua tiếng Pháp với hai từ khác nhau là comportement và conduite; qua tiếng Việt cũng thành hai từ là ứng xử và hành vi. Từ ứng xử tương đương với từ comportement. Từ ứng xử chỉ mọi phản ứng của một động vật khi bị một yếu tố nào trong môi trường kích thích; các yếu tố bên ngoài và tình trạng bên trong gộp thành một tình huống, và tiến trình của ứng xử để thích ứng có định hướng nhằm giúp chủ thể thích nghi với hoàn cảnh. Khi nhấn mạnh về tính khách quan, tức là các yếu tố bên ngoài kích thích cũng như phản ứng đều là những hiện tượng có thể quan sát được, chứ không như tình ý bên trong, thì nói là ứng xử. Khi nhấn mạnh mặt định hướng, mục tiêu thì gọi là hành vi. Tâm lý học ứng xử hay hành vi gạt bỏ phương pháp nội quan (x.từ này), lấy việc quan sát nội tâm làm cơ sở của các học thuyết cổ điển, và chỉ muốn nghiên cứu những ứng xử hay hành vi có thể đứng ngoài mà quan sát như bất kỳ một hiện tượng tự nhiên nào khác; như vậy đặt tâm lý học vào phạm vi chung của khoa học, không tách thành một môn đặc thù, dựa trên chủ quan. Đó là học thuyết ứng xử (behaviourism).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conduite

conduite [kõdqit] n. f. I. 1. Sự dẫn, sự dắt. La conduite d’un aveugle, d’un troupeau: Sự dắt mot ngưòi mù, sự dẫn môt dàn cừu. 2. Sự chỉ huy (dàn nhạc). La symphonie sera jouée sous la conduite de l’auteur: Bản giao hưởng sẽ dưọc trình diễn dưới sự chí huy của tác giả. 3. Sự lái, sự điều khiển (xe). Conduite en état d’ivresse: Sự lái xe trong trình trạng say rượu. 4. Cách cư xử, hạnh kiểm. Adopter une ligne de conduite: Theo một cách xử thế. > Thân Acheter, une conduite: Sửa mình, ăn năn. n. KÌ Ông, ống dẫn. Conduite d’eau, de gaz: Ồng nưóc, ống dẫn khí.