Schall aussenden /vi/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (dùng sóng âm)
Schallerzeuger betätigen /vi/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (bằng âm thanh)
peilen /vt/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò
loten /vt/VT&RĐ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò (đạo hàng)