TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peilen

tìm phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thăm dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

peilen

sounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction finding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

peilen

Peilen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

peilen

sondage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peilen /[’pailon] (sw. V.; hat)/

(bes Seew ) tìm phương (vị); tìm hướng; định hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peilen /vt (hàng hải)/

tìm phương [vị], tìm hưóng, định hưdng; (vô tuyến) định vị.

peilen /vt/

bóc vỏ, gọt vỏ, bỏ vỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peilen /nt/VT&RĐ/

[EN] direction finding

[VI] sự tìm phương

peilen /vt/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] đo sâu, thăm dò

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Peilen /TECH,BUILDING/

[DE] Peilen

[EN] sounding

[FR] sondage

Peilen

[DE] Peilen

[EN] sounding

[FR] sondage