Việt
tìm phương
tìm hưóng
định hưdng
tìm hướng
định hướng
Đức
peilen
anpeilen
peilen /[’pailon] (sw. V.; hat)/
(bes Seew ) tìm phương (vị); tìm hướng; định hướng;
anpeilen /vt (hàng hải, hàng không)/
tìm phương; (nghĩa bóng) tìm nơi đ (của ai).
peilen /vt (hàng hải)/
tìm phương [vị], tìm hưóng, định hưdng; (vô tuyến) định vị.