Việt
định hưdng
xác dinh phương châm.
tìm phương
tìm hưóng
định phương hưóng
định vị trí.
Đức
dtirchfmden
peilen
Orientierung
định hưdng, xác dinh phương châm.
peilen /vt (hàng hải)/
tìm phương [vị], tìm hưóng, định hưdng; (vô tuyến) định vị.
Orientierung /í =, -en/
sự] định hưdng, định phương hưóng, định vị trí.