Việt
định vị trí
hướng đến
hướng về
định hướng
định địa chỉ
hạn chỗ
hạn định
định khu
định xú
khu trú.
Anh
locate
addressing
Đức
positionieren
jmdmetwausrichten
Adressierung
lokalisieren
Pháp
adressage
Feststellschraube
Vít giữ cố định vị trí (vít định vị hay vít hãm)
Die Buchstaben für das Grundabmaß geben die Lage der Toleranz zur Nulllinie an.
Chữ cái cho sai lệch cơ bản xác định vị trí của dung sai đối với đường không.
v einer ermittelt die Türstellung „offen/geschlossen“.
Một để xác định vị trí cửa “mở/đóng”.
v zwei ermitteln die Schlüsselstellung im Schloss
Hai để xác định vị trí chìa khóa trong ổ khóa,
Wie können Fehler an Wechselgetrieben lokalisiert werden?
Làm thế nào để xác định vị trí lỗi trên hộp số tay nhiều cấp?
lokalisieren /vt/
hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.
định địa chỉ,định vị trí
[DE] Adressierung
[VI] định địa chỉ, định vị trí (d)
[EN] addressing
[FR] adressage
positionieren /(sw. V.; hat) (Fachspr., bildungsspr.)/
định vị trí;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
hướng đến; hướng về; định hướng; định vị trí (orien tieren);
locate /toán & tin/