Việt
tìm phương
sự tìm phương
đo sâu
thăm dò
tìm hưóng
định hưdng
bóc vỏ
gọt vỏ
bỏ vỏ.
tìm hướng
định hướng
Anh
sounding
direction finding
sound
Đức
Peilen
Pháp
sondage
peilen /[’pailon] (sw. V.; hat)/
(bes Seew ) tìm phương (vị); tìm hướng; định hướng;
peilen /vt (hàng hải)/
tìm phương [vị], tìm hưóng, định hưdng; (vô tuyến) định vị.
peilen /vt/
bóc vỏ, gọt vỏ, bỏ vỏ.
Peilen /nt/VT&RĐ/
[EN] direction finding
[VI] sự tìm phương
peilen /vt/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] đo sâu, thăm dò
Peilen /TECH,BUILDING/
[DE] Peilen
[EN] sounding
[FR] sondage