search /điện lạnh/
sự tìm kiếm
search /điện tử & viễn thông/
dò tìm
Thăm dò, tìm kiếm, và khảo sát một vùng không gian bằng ra đa.
research, search /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
tìm tòi
palette lookup, search
sự dò tìm bảng màu
text retrieval, search
sự tìm kiếm văn bản
Look Up Reference, search
tra cứu tham chiếu
soil reconnaissance, search, survey
sự điều tra thổ nhưỡng
geologic reconnaissance, scouting, search, searching, sounding
sự thăm dò địa chất
site reconnaissance, research, search, study, survey
sự khảo sát tuyến
before-and-after study, examine, explorative,exploratory, explore, investigate, learning, search
nghiên cứu