exploratory
o thăm dò, tìm kiếm, khai thác, thám hiểm
§ exploratory period : thời hạn thăm dò
Thời gian trong đó người thuê đất có thể duy trì hợp đồng bằng khoan giếng hoặc trả tiền trì hoãn
§ exploratory term : xem exploratory period
§ exploratory well : giếng thăm dò