TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exploration

thám hiểm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thám hiểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thám dò

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

khảo sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khảo sát ~ map b ản đồ khảo sát ~ survey nghiên cứ u khả o sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhi ệm vụ khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nghiên cứu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điều tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 drilling exploration

sự điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exploration

exploration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prospecting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scouting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 explorative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploratory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 drilling exploration

 drilling exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exploration

Exploration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

exploration

exploration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exploration, explorative,exploratory, exploratory

sự thám hiểm

 drilling exploration, exploration, inquiry, investigation

sự điều tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsuchung /f/D_KHÍ/

[EN] exploration

[VI] sự thăm dò, sự điều tra

Exploration /f/D_KHÍ/

[EN] exploration

[VI] sự thăm dò (khu mỏ)

Từ điển toán học Anh-Việt

exploration

sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Exploration

Thám hiểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploration /ENVIR/

[DE] Exploration

[EN] exploration

[FR] exploration

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exploration

sự khảo sát, sự thăm dò ~ bore-hole sự th ă m dò bằng lỗ khoan thăm dò geophysical ~ sự thăm dò địa vật lý gravitational ~ sự thăm dò trọng lực oil ~ sự thăm dò dầu mỏ fire damp ~ sự nổ của khí mỏ gas ~ sự nổ khí mixed ~ sự bùng nổ hỗn hợp phreatic ~ sự nổ giếng premature ~ sự nổ trước hạn steam ~ sự bùng nổ của hơi nước subearial ~ sự phun nổ dưới đất volcanic ~ sự phun nổ của núi lửa

prospecting,exploration,scouting

sự khảo sát (một lĩnh vực) ~ map b ản đồ khảo sát ~ survey nghiên cứ u khả o sát, nhi ệm vụ khảo sát

Tự điển Dầu Khí

exploration

[, eksplɔ:'rei∫n]

o   sự thăm dò

Các hoạt động đẻ nghiên cứu bể chứa dầu mỏ. Thăm dò có thể là thăm dò địa chất, thăm dò địa vật lý và thăm dò địa hoá.

o   sự tìm kiếm, sự khảo sát, sự thám hiểm

§   oil exploration : sự tìm kiếm dầu

§   soismic exploration : sự thăm dò bằng địa chấn

§   subsurface exploration : sự thăm dò dưới mặt đất

§   underwater exploration : sự thăm dò dưới biển

§   exploration agreement : hợp đồng thăm dò

Hợp đồng điều hành kết hợp ba pha Trong pha thứ nhất sẽ thu thập các thông tin địa chất và địa vật lý, pha thứ hai khoan những giếng thăm dò, pha thứ ba tiến hành khoan các giếng phát triển

§   exploration contract : xem exploration agreement

§   exploration costs : chi phí cho thăm dò

Chi phí cho thăm dò địa chất, địa hoá và địa vật lý và cho việc khoan các giếng thăm dò

§   exploration licence : giấy phép cho thăm dò

Giấy phép do Nhà nước cấp để thăm dò dầu mỏ ở một phần nào đó của một vùng rộng lớn được nêu rõ không nằm trong giấy phép sản xuất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exploration

khảo sát

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

exploration

thám dò, thám hiểm