Việt
sự khảo sát ~ map b ản đồ khảo sát ~ survey nghiên cứ u khả o sát
nhi ệm vụ khảo sát
Anh
prospecting
exploration
scouting
prospecting,exploration,scouting
sự khảo sát (một lĩnh vực) ~ map b ản đồ khảo sát ~ survey nghiên cứ u khả o sát, nhi ệm vụ khảo sát