prospecting
sự thăm dò , sự điều tra, sự khai thác thử deep-hole ~ sự thăm dò bằng khoan sâu dip compas ~ sự thăm dò bằng địa bàn mỏ electromagnetic ~ sự thăm dò điện tử geochemical ~ sự thăm dò địa hoá geophysical ~ sụa thăm dò địa vật lí geothermal ~ sự thăm dò địa nhiệt gravitational ~ sự thăm dò trọng lực hydraulic ~ sự thăm dò thuỷ lực mineral ~ sự thăm dò khoáng sản preliminary ~ sự thăm dò sơ bộ radioactive ~ sự thăm dò phóng xạ resistivity ~ sự thăm dò (bằng phương pháp) điện trở ~ license giấ y phép sưu tầm nghiên cứu
research,prospecting
sự nghiên cứu khảo sát , thăm dò
prospecting,exploration,scouting
sự khảo sát (một lĩnh vực) ~ map b ản đồ khảo sát ~ survey nghiên cứ u khả o sát, nhi ệm vụ khảo sát