Việt
sự thăm dò
sự khảo sát
Anh
prospecting
Đức
Prospektierung
Prospektion
Pháp
prospection
Prospektierung,Prospektion /ENVIR,ENERGY-MINING/
[DE] Prospektierung; Prospektion
[EN] prospecting
[FR] prospection
Prospektierung /die; -, -en (Fachspr., bẽs. Bergbau)/
sự thăm dò; sự khảo sát;