prospecting /hóa học & vật liệu/
sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ)
prospecting /hóa học & vật liệu/
sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ)
static probing, prospecting
sự thăm dò tĩnh học
subject probe, prospecting, reconnaissance
sự điều tra chủ đề
foundation investigation, preliminary prospecting, prospecting
sự khảo sát móng