TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reconnaissance

sự tìm kiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khảo sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trinh sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tra chủ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò địa chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tìm kiếm mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thăm dò lý luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khảo sát địa hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiên cứu thực nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reconnaissance

 reconnaissance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subject probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seismic prospection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension hunting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrieval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logic probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geochemical prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

experimental investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconnaissance /điện lạnh/

sự tìm kiếm

 reconnaissance

sự khảo sát, sự thăm dò

Sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước, như thời tiết, địa lý, nhân khẩu. (Từ một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa " nhận ra" ).

An investigation to obtain information on a given area, such as its weather, geography, and demography. (From a French term meaning " to recognize." ).

 reconnaissance /xây dựng/

trinh sát

subject probe, prospecting, reconnaissance

sự điều tra chủ đề

seismic prospection, proving, reconnaissance

sự thăm dò địa chấn

extension hunting, reconnaissance, retrieval

sự tìm kiếm mở rộng

logic probe, prove, reconnaissance

thăm dò lý luận

geochemical prospecting, prospection, reconnaissance

sự khảo sát địa hóa

experimental investigation, preliminary investigation, reconnaissance

sự nghiên cứu thực nghiệm