TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khảo sát địa hóa

sự khảo sát địa hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự khảo sát địa hóa

geochemical prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconnaissance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geochemical prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geochemical prospecting, prospection, reconnaissance

sự khảo sát địa hóa

 geochemical prospecting /cơ khí & công trình/

sự khảo sát địa hóa

geochemical prospecting /hóa học & vật liệu/

sự khảo sát địa hóa