TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dò tìm

dò tìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dò tìm

look-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

finding

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 search

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mechanisch arbeitenden Oberflächenmessgeräte tasten die Gestaltabweichungen der Werkstücke in einem Profilschnitt ab.

Các thiết bị cơ học đo bể mặt dò tìm độ sai lệch hình dạng của các chi tiết gia công trong một phần cắt của profin.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stromlaufpläne werden im Rahmen der Fehlersuche im elektrischen Bordnetz bzw. an elektrischen Bauteilen verwendet.

Sơ đồ mạch điện được dùng để dò tìm lỗi trong mạng điện và các bộ phận điện trên xe.

Tritt für diesen Arbeitspunkt weiterhin klopfende Verbrennung auf, wird der Zündzeitpunkt solange immer wieder um weitere 3 °KW in Richtung spät verstellt, bis keine klopfende Verbrennung mehr auftritt oder der Regelanschlag erreicht wird.

Nếu kích nổ tiếp tục xảy ra với góc đánh lửa này, góc đánh lửa lại được hiệu chỉnh thêm 3 °TK. Quá trình dò tìm kích nổ và hiệu chỉnh góc đánh lửa cứ diễn ra cho đến khi kích nổ không còn xảy ra hay khi đạt tới mức chặn điều chỉnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 search /điện tử & viễn thông/

dò tìm

Thăm dò, tìm kiếm, và khảo sát một vùng không gian bằng ra đa.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

finding

dò tìm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

look-up

dò tìm