study /điện lạnh/
sự khảo cứu
operational research, study
sự nghiên cứu tác nghiệp
search and rescue satellite, study
vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu
feasibility study, Study,Feasibility
sự nghiên cứu khả thi
pre-feasibility study, Study,Pre-feasibility
nghiên cứu tiền khả thi (về)
site reconnaissance, research, search, study, survey
sự khảo sát tuyến
cavea, classroom, lecture room, meeting room, study, study room
phòng học