TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 study

sự khảo cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiên cứu tác nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiên cứu khả thi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiên cứu tiền khả thi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khảo sát tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 study

 study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational research

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

search and rescue satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feasibility study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Feasibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pre-feasibility study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pre-feasibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site reconnaissance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 search

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meeting room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 study room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 study /điện lạnh/

sự khảo cứu

operational research, study

sự nghiên cứu tác nghiệp

search and rescue satellite, study

vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu

feasibility study, Study,Feasibility

sự nghiên cứu khả thi

pre-feasibility study, Study,Pre-feasibility

nghiên cứu tiền khả thi (về)

site reconnaissance, research, search, study, survey

sự khảo sát tuyến

 cavea, classroom, lecture room, meeting room, study, study room

phòng học