Việt
tính khả thi
tỉnh khả thi
làm được
tiện lợi
khả năng thực hiện được
sự nghiên cứu khả thi
Anh
Feasibility
viability
feasibility study
Study
Đức
Durchführbarkeit
Pháp
faisabilité
feasibility study, Study,Feasibility
viability,feasibility
[DE] Durchführbarkeit
[EN] viability, feasibility
[FR] Faisabilité
[VI] Tính khả thi
Durchführbarkeit /f/XD, M_TÍNH/
[EN] feasibility
[VI] tính khả thi
Tính khả thi
feasibility /SCIENCE/
[FR] faisabilité
feasibility
o khả năng thực hiện được
[EN] Feasibility
[VI] tỉnh khả thi, làm được, tiện lợi