TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viability

Khả năng sổng sót

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng làm được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng đứng vừng được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Khả năng thành tựu

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tính khả thi.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

khả năng sống ~ of seed khả năng sống của hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Khả năng đứng vững được

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khả năng có hiệu quả.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khả năng sinh tồn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tính khả thi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khả năng tương lai

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

viability

Viability

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

feasibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustainability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

viability

Lebensfähigkeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Durchführbarkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zukunftsfähigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

viability

Faisabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Viabilité future

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viability,feasibility

[DE] Durchführbarkeit

[EN] viability, feasibility

[FR] Faisabilité

[VI] Tính khả thi

sustainability,viability

[DE] Zukunftsfähigkeit

[EN] sustainability, viability

[FR] Viabilité future

[VI] Khả năng tương lai

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebensfähigkeit

[EN] viability

[VI] khả năng sinh tồn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Viability

[VI] (n) Khả năng đứng vững được, khả năng có hiệu quả.

[EN]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viability

khả năng sống ~ of seed khả năng sống của hạt

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Viability

Khả năng thành tựu, tính khả thi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Viability

[DE] Lebensfähigkeit

[EN] Viability

[VI] Khả năng sổng sót, khả năng làm được, khả năng đứng vừng được