Việt
Khả năng sổng sót
khả năng làm được
khả năng đứng vừng được
Khả năng thành tựu
tính khả thi.
khả năng sống ~ of seed khả năng sống của hạt
Khả năng đứng vững được
khả năng có hiệu quả.
khả năng sinh tồn
Tính khả thi
Khả năng tương lai
Anh
Viability
feasibility
sustainability
Đức
Lebensfähigkeit
Durchführbarkeit
Zukunftsfähigkeit
Pháp
Faisabilité
Viabilité future
viability,feasibility
[DE] Durchführbarkeit
[EN] viability, feasibility
[FR] Faisabilité
[VI] Tính khả thi
sustainability,viability
[DE] Zukunftsfähigkeit
[EN] sustainability, viability
[FR] Viabilité future
[VI] Khả năng tương lai
[EN] viability
[VI] khả năng sinh tồn
[VI] (n) Khả năng đứng vững được, khả năng có hiệu quả.
[EN]
viability
Khả năng thành tựu, tính khả thi.
[DE] Lebensfähigkeit
[EN] Viability
[VI] Khả năng sổng sót, khả năng làm được, khả năng đứng vừng được