TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebensfähigkeit

Khả năng sổng sót

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng làm được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng đứng vừng được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng sinh tồn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khả năng sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lebensfähigkeit

Viability

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lebensfähigkeit

Lebensfähigkeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensfähigkeit /die (o. PL)/

khả năng sống; sức sông; sinh lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensfähigkeit /í -/

khả năng sổng, súc sống, sinh lực.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebensfähigkeit

[EN] viability

[VI] khả năng sinh tồn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lebensfähigkeit

[DE] Lebensfähigkeit

[EN] Viability

[VI] Khả năng sổng sót, khả năng làm được, khả năng đứng vừng được