TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh lực

sinh lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Người ban cho sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kích động viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt náo viên 2. Hoạt lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực kích động.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Hoạt lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sống 2. Sức lực dẻo dai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính lâu bền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng tiềm tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực tiềm tàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sinh lực

 vis vitae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vital force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vital force

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

animation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vitalty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

animator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vitality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh lực

Lebenskraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Libido

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch entsteht eine verhältnismäßig geringe Rollreibung.

Qua đó phát sinh lực ma sát lăn tương đối nhỏ.

4. Durch die thermische Ausdehnung derSchmelze wird der nötige Schweißdruck auf-gebaut.

4. Chất dẻo nóng chảy nở lớn do nhiệt và phát sinh lực hàn cần thiết.

Dadurch werden erhebliche Scherkräfte eingeleitet, die das Material zusätzlich erwärmen.

Điều này dẫn đến việc phát sinh lực trượt (lực cắt) rất mạnh và gia nhiệt thêm cho vật liệu.

:: Kraftschlüssige Verbindungen werden durch äußere Kräfte und daraus resultierende Reibungskräfte an den Berührungsflächen der zu fügenden Bauteile erreicht.

:: Mối ghép lực đạt được do tác động của ngoại lực qua đó phát sinh lực ma sát tại bể mặt tiếp xúc của các chi tiết được kết nối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Energie /f =, -gíen/

1. năng lượng; 2. nghị lực, sinh lực; 3. khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Libido /[auch: li'bi:do], die; -/

(Psych ) sức sông; sinh lực;

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

(ugs ) sức mạnh; lực; sinh lực;

Lebenskraft /die/

sức sông; sinh lực; sinh khí (Vitalität);

Energie /[ener'gi:], die; -, -n/

(o Pl ) nghị lực; sinh lực; năng lực (Tatkraft);

Lebensfähigkeit /die (o. PL)/

khả năng sống; sức sông; sinh lực;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh lực

Lebenskraft f.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vital force

sinh lực

animation

Sinh khí, sinh lực, sinh động.

vitalty

Sinh khí, sinh lực, sức sống

animator

1. Người ban cho sinh khí, sinh lực, kích động viên, hoạt náo viên 2. Hoạt lực, lực kích động.

vitality

1. Hoạt lực, sinh lực, nguyên khí, sinh khí, sức sống 2. Sức lực dẻo dai, tính lâu bền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vis vitae, vital force /y học/

sinh lực