Việt
chương trình hoạt hình
1. Người ban cho sinh khí
sinh lực
kích động viên
hoạt náo viên 2. Hoạt lực
lực kích động.
Anh
animator
animation program
graphic animation package
Đức
Animationssoftware
Animator
Pháp
progiciel d'animation
animation program,animator,graphic animation package /IT-TECH/
[DE] Animationssoftware; Animator
[EN] animation program; animator; graphic animation package
[FR] progiciel d' animation
1. Người ban cho sinh khí, sinh lực, kích động viên, hoạt náo viên 2. Hoạt lực, lực kích động.
chương trình (tạo) hoạt hình