Việt
sức sống
khả năng tồn tại
1. Hoạt lực
sinh lực
nguyên khí
sinh khí
sức sống 2. Sức lực dẻo dai
tính lâu bền.
sanh lực
Anh
vitality
vital force
stamina
resilience
endurance
determination
Đức
Vitalität
Pháp
Vitalité
stamina,resilience,vitality,endurance,determination
[DE] Vitalität
[EN] stamina, resilience, vitality, endurance, determination
[FR] Vitalité
[VI] Sức sống
vital force, vitality
1. Hoạt lực, sinh lực, nguyên khí, sinh khí, sức sống 2. Sức lực dẻo dai, tính lâu bền.
sức sống; khả năng tồn tại
The state or quality of being necessary to existence or continuance.