TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitalité

Sức sống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

vitalité

stamina

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resilience

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vitality

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

endurance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

determination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vitalité

Vitalität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thermische Beständigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vitalité

vitalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitalité /INDUSTRY-METAL/

[DE] thermische Beständigkeit

[EN] durability

[FR] vitalité

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vitalité

[DE] Vitalität

[EN] stamina, resilience, vitality, endurance, determination

[FR] Vitalité

[VI] Sức sống

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vitalité

vitalité [vitalité] n. f. 1. SINH Hiếm Sinh khí, sức lực, sức sống. 2. Thdụng Sức sống mãnh mẽ, nhiệt tình, năng động, rắn rỏi. Vitalité d’une plante: Sức sống mạnh mẽ của cây trồng. Enfant plein de vitalité: Đứa trẻ dầy năng dộng.