Rückfederungsvermögen /nt/C_DẺO/
[EN] resilience
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Rückstellelastizität /f/M_TÍNH/
[EN] resilience
[VI] tính bền lâu
Verformungsenergie /f/CNSX/
[EN] resilience
[VI] năng lượng biến dạng
Zurückfedern /nt/CNSX/
[EN] resilience
[VI] tính bật nảy, tính đàn hồi
Elastizität /f/KT_DỆT/
[EN] flexibility, resilience
[VI] tính dễ uốn, tính co giãn
Rückprallelastizität /f/C_DẺO/
[EN] rebound elasticity, resilience
[VI] sự co giãn; tính đàn hồi nảy bật
Elastizität /f/CT_MÁY/
[EN] elasticity, resilience, resiliency
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn