Việt
độ đàn hồi
tính đàn hồi
độ dai
độ dai va đập
Anh
elasticity
resilience
Đức
Dehnbarkeit
v … hart und gleichzeitig elastisch sein.
Cùng lúc có độ cứng và độ đàn hồi tốt.
Sie haben gute Festigkeit bei gro- ßer Dehnung und eine große Elastizität.
Elastomer có độ đàn hồi cao và độ bền tốt ở độ giãn lớn.
Elastische Anpassung der Dichtflächen bei allen Betriebszuständen.
Thích ứng với độ đàn hồi của bề mặt làm kín trong mọi trạng thái vận hành.
:: hervorragende Elastizität
:: Độ đàn hồi cao
Insbesondere seien hier die Festigkeit, Elastizität und Härte genannt.
đặc biệt là độ bền, độ đàn hồi và độ cứng.
độ dai, độ (biến dạng) đàn hồi, độ dai va đập
Dehnbarkeit /f/CƠ/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, độ đàn hồi