Việt
sự co giãn
tính đàn hồi nảy bật
Anh
rebound elasticity
resilience
Đức
Rückprallelastizität
Wie bei aufgeklebten Schutzschichten ist dazu das Zerlegen komplizierter Bauteile in einzelne Segmente notwendig, was im praktischen Einsatz zu unerwünschten Dehnungs- oder Schrumpfungsprozessen führt.
Giống như khi dán lớp phủ bọc bảo vệ, trong trường hợp này cũng cần phải tách các chi tiết phức tạp thành những phần nhỏ (segment). Chính những phần nhỏ này gây nên sự co giãn không cần thiết cho toàn bộ thiết bị.
Große Dehnungsaufnahme möglich
Hấp thụ lớn sự co giãn
Dehnungsindizierte Korrosion:
Ăn mòn biểu thị của sự co giãn:
Kompensatoren (Dehnungsausgleicher)
Khớp nối giãn nở (bộ phận điều chỉnh sự co giãn của ống)
Rückprallelastizität /f/C_DẺO/
[EN] rebound elasticity, resilience
[VI] sự co giãn; tính đàn hồi nảy bật
rebound elasticity, resilience /hóa học & vật liệu/