Việt
tính đàn hồi nảy bật
sự co giãn
Anh
rebound elasticity
resilience
Đức
Sprungelastizität
Rückprallelastizität
rebound elasticity /hóa học & vật liệu/
Sprungelastizität /f/C_DẺO/
[EN] rebound elasticity
[VI] tính đàn hồi nảy bật
Rückprallelastizität /f/C_DẺO/
[EN] rebound elasticity, resilience
[VI] sự co giãn; tính đàn hồi nảy bật