TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resilience

tính bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dễ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dai va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đàn hồi kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế năng biến dạng đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng biến dạng dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resilience

 resilience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebound elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ductility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic strain potential energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact elasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic deformation energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distortion energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy of deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resilience

tính bền lâu

 resilience /toán & tin/

tính bền lâu

 resilience /ô tô/

tính dễ uốn

 resilience

biến dạng đàn hồi

 resilience

độ dai va đập

 rebound elasticity, resilience /hóa học & vật liệu/

sự co giãn

 ductility, pliability, resilience

tính dễ uốn

longitudinal elasticity, resilience, soring

tính đàn hồi kéo

impact resistance, resilience, resistance to impact

sức bền va đập

elastic strain potential energy, elastic yield, residual elasticity, resilience

thế năng biến dạng đàn hồi

 impact elasticity, impact resistance, impact value, resilience, resistance to impact

độ dai va đập

plastic deformation energy, distortion energy, energy of deformation, resilience, strain energy

năng lượng biến dạng dẻo