Việt
tính bền lâu
tuổi bền
tính chịu mòn
tuổi thọ
tính vĩnh cửu
Anh
durability
resilience
permanence
Đức
Rückstellelastizität
Haltbarkeit
Beständigkeit
tính bền lâu, tuổi thọ
tính bền lâu, tính vĩnh cửu
resilience /toán & tin/
Rückstellelastizität /f/M_TÍNH/
[EN] resilience
[VI] tính bền lâu
Haltbarkeit /f/CT_MÁY, KT_DỆT/
[EN] durability
[VI] tính bền lâu, tuổi bền
Beständigkeit /f/CT_MÁY/
[VI] tính bền lâu, tính chịu mòn