TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haltbarkeit

độ bền

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

khả năng gỗ chống lại sự tấn công của các bào tử nấm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sâu hại

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

côn trùng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sâu bore biển. 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

độ bền lâu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thời hạn phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lượng bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính bền lâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

haltbarkeit

durability

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

service life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

storability/ durability/shelf life

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

refractory life

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shelf life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keeping quality

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelf impact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

haltbarkeit

Haltbarkeit

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dauerhaftigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beständigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Festigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lebensdauer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

haltbarkeit

durabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comportement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de vie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lebensdauer,Haltbarkeit

service life

Lebensdauer, Haltbarkeit

Dauerhaftigkeit,Haltbarkeit

durability

Dauerhaftigkeit, Haltbarkeit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltbarkeit /í =/

độ, tính, sự] vũng chắc, vững chãi, vững bền, chắc chắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltbarkeit /f/XD/

[EN] service life

[VI] thời hạn phục vụ

Haltbarkeit /f/C_DẺO/

[EN] durability, shelf life

[VI] thời hạn sử dụng, tuổi bền

Haltbarkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] keeping quality

[VI] chất lượng bảo quản

Haltbarkeit /f/CT_MÁY, KT_DỆT/

[EN] durability

[VI] tính bền lâu, tuổi bền

Haltbarkeit /f/B_BÌ/

[EN] shelf impact

[VI] thời hạn sử dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltbarkeit /TECH,INDUSTRY/

[DE] Haltbarkeit

[EN] durability

[FR] durabilité

Haltbarkeit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Haltbarkeit

[EN] durability

[FR] durabilité

Haltbarkeit /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Haltbarkeit

[EN] refractory life

[FR] comportement; durée de vie; tenue

Dauerhaftigkeit,Haltbarkeit /TECH/

[DE] Dauerhaftigkeit; Haltbarkeit

[EN] durability

[FR] résistance

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Haltbarkeit

[EN] durability

[VI] độ bền lâu,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haltbarkeit

durability

Từ điển Polymer Anh-Đức

storability/ durability/shelf life

Haltbarkeit

durability

Beständigkeit, Dauerhaftigkeit, Festigkeit, Haltbarkeit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Haltbarkeit

[DE] Haltbarkeit

[EN] Durability

[VI] độ bền

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Haltbarkeit

[EN] durability

[VI] (n) độ bền, khả năng gỗ chống lại sự tấn công của các bào tử nấm, sâu hại, côn trùng, sâu bore biển.