TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permanence

tính không đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính thường xuyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thường xuyên/ trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâu bền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh viễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường cửu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thưường xuyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính thưường trực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính bền lâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính vĩnh cửu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

định tướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

permanence

permanence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fixity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

purity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her loneliness has the permanence of a person who believes she will never see other people again.

Bà quá cố đơn như thể nghĩ rằng sẽ không bao giờ gặp và quen ai nữa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thường

permanence

định tướng

fixity, permanence

thường,lạc,ngã,tịnh

permanence, bliss, true self, purity

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permanence

tính bền lâu, tính vĩnh cửu

Từ điển toán học Anh-Việt

permanence

tính không đổi, tính thưường xuyên, tính thưường trực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

permanence

Thường xuyên/ trực, liên tục, lâu bền, vĩnh viễn, trường cửu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

permanence

độ bền, tính không đổi, tính thường xuyên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

permanence

nature.