Việt
trường cửu
Bền vững
lâu dài
chắc chắn
vững chãi
Thường xuyên/ trực
liên tục
lâu bền
vĩnh viễn
Thuộc: vĩnh cửu
bất biến
vĩnh tồn
thường tồn
trường tồn.<BR>~ entity Thực thể thường tồn
trường tồn
Anh
durability
eternal
lasting
permanence
permanent
Đức
langewährend
lang
ewig
unendlich .
dauerhaft
ein dauerhafter Friede
một nền hòa bình lâu dài.
Thường xuyên/ trực, liên tục, lâu bền, vĩnh viễn, trường cửu
Thuộc: vĩnh cửu, bất biến, trường cửu, vĩnh tồn, thường tồn, trường tồn.< BR> ~ entity Thực thể thường tồn, bất biến, trường tồn
dauerhaft /(Adj.; -er, -este)/
chắc chắn; bền vững; vững chãi; lâu dài; trường cửu;
một nền hòa bình lâu dài. : ein dauerhafter Friede
Bền vững, lâu dài, trường cửu
durability, eternal /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
langewährend (adv), lang (a), ewig (a), unendlich (a).